--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mừng công
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mừng công
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mừng công
+
Make merry (on the occasion of some success)
Lễ mừng công thắng trận
A triumphal merry-making party
Lượt xem: 639
Từ vừa tra
+
mừng công
:
Make merry (on the occasion of some success)Lễ mừng công thắng trậnA triumphal merry-making party